Có 2 kết quả:

点窜 diǎn cuàn ㄉㄧㄢˇ ㄘㄨㄢˋ點竄 diǎn cuàn ㄉㄧㄢˇ ㄘㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reword
(2) to edit a text

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reword
(2) to edit a text

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0